|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mai táng
verb
to bury; to inter ; to entomb
![](img/dict/02C013DD.png) | [mai táng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to bury; to inter; to entomb | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lá»… mai táng | | Burial service | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äược mai táng theo đúng nghi thức nhà binh | | To be buried with full military honours |
|
|
|
|